Có 2 kết quả:

硅酸盐 guī suān yán ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ硅酸鹽 guī suān yán ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

silicate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silicate

Bình luận 0