Có 2 kết quả:
硅酸盐 guī suān yán ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 硅酸鹽 guī suān yán ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silicate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silicate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0